Từ "mặt trận" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa:
Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu: Đây là nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của từ "mặt trận". Nó có thể ám chỉ đến một khu vực cụ thể nơi các lực lượng quân sự giao tranh với nhau.
Lĩnh vực hoạt động: "Mặt trận" cũng được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc một khu vực hoạt động nào đó, nơi có sự cạnh tranh hoặc đấu tranh.
Tổ chức rộng rãi: Từ này còn có thể chỉ các tổ chức liên minh, nơi nhiều giai cấp, tầng lớp hoặc quốc gia hợp tác để đạt được một mục đích chung.
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: Đây là một tổ chức chính trị - xã hội ở Việt Nam, có vai trò quan trọng trong việc tập hợp các lực lượng chính trị và xã hội để thực hiện các mục tiêu của Đảng và Nhà nước.
Từ "mặt trận" rất phong phú trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Nó không chỉ dừng lại ở nghĩa đen của chiến tranh mà còn mở rộng ra các lĩnh vực xã hội, văn hóa, và chính trị.